Mục lục
Liều dùng – cách dùng
CÁCH DÙNG: Vipocef có thể uống bất cứ lúc nào, nên uống thuốc cùng thức ăn để tăng sự hấp thu của thuốc qua đường tiêu hóa.
LIỀU DÙNG:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên:
– Viêm xoang cấp tính: 200 mg x 2 lần/ngày (1 viên Vipocef 200 hoặc 2 viên Vipocef 100 uống 2 lần/ngày)
– Viêm amidan: 100 mg x 2 lần/ngày. (Chỉ uống viên Vipocef 100, 1 viên x 2 lần/ngày)
- Nhiễm trùng đường hô hấp dưới:
– Đợt cấp của viêm phế quản mãn tính: 200 mg x 2 lần/ngày (1 viên Vipocef 200 hoặc 2 viên Vipocef 100 uống 2 lần/ngày)
– Viêm phổi: 200 mg x 2 lần/ngày (1 viên Vipocef 200 hoặc 2 viên Vipocef 100 uống 2 lần/ngày)
Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân cao tuổi có chức năng thận bình thường.
Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng dạng viên bao phim. Nên sử dụng Vipocef dạng cốm pha hỗn dịch uống dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Người suy gan: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan.
Người suy thận: Liều dùng Vipocef không cần phải thay đổi nếu độ thanh thải creatinin trên 40 ml/phút.
Chống chỉ định
- Người mẫn cảm với cefpodoxim hay bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Không được dùng cefpodoxim cho những người bệnh bị dị ứng với các cephalosporin và người dị ứng với kháng sinh beta-lactam khác.
Điều kiện bảo quản, hạn dùng, tiêu chuẩn chất lượng của thuốc
- Bảo quản: Nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
- Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
- Tiêu chuẩn chất lượng: Tiêu chuẩn cơ sở.