Mục lục
Chỉ định
Điều trị các bệnh nhiễm nấm ngoài da, tóc và móng không đáp ứng với điều trị tại chỗ; bao gồm nấm da toàn thân, nấm da chân, nấm da đùi, nấm râu, nấm da đầu và nấm móng do các loài nấm nhạy cảm sau gây ra: Epidermophyton floccosum; Microsporum audouinii; Microsporum canis; Microsporum gypseum; Trichophyton crateriform; Trichophyton gallinae; Trichophyton interdigitalis; Trichophyton megnini; Trichophyton mentagrophytes; Trichophyton rubrum; Trichophyton schoenleini; Trichophyton sulphureum; Trichophyton tonsurans; Trichophyton verrucosum.
Liều dùng – cách dùng
CÁCH DÙNG: Dùng đường uống. Thuốc nên uống cùng hoặc sau bữa ăn. Có thể uống 1 lần hoặc chia 2 – 4 lần.
LIỀU LƯỢNG:
- Người lớn: Uống 500 – 1000 mg/ngày (1 – 2 viên/ngày).
- Trẻ em: Không sử dụng dạng viên này.
An toàn và hiệu quả ở bệnh nhi 2 tuổi trở xuống chưa được xác định. An toàn ở những bệnh nhi lớn hơn 2 tuổi với liều cao hơn 10 mg/kg mỗi ngày chưa được xác định.
Thời gian điều trị tùy thuộc vào vị trí nhiễm bệnh: • 4 đến 8 tuần đối với nhiễm nấm da. • 6 đến 8 tuần đối với nhiễm nấm da đầu và tóc. • 4 đến 12 tháng đối với nhiễm nấm móng.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Người bị rối loạn chuyển hóa porphyrin.
- Suy gan nặng.
- Lupus ban đỏ hệ thống (SLS) hoặc suy tế bào gan.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú.
Điều kiện bảo quản, hạn dùng, tiêu chuẩn chất lượng của thuốc
- Bảo quản: Nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
- Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
- Tiêu chuẩn chất lượng: Tiêu chuẩn cơ sở.