Mục lục
Chỉ định
Chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm, nhưng không chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn nặng:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm amidan, viêm họng, viêm phế quản – phổi và viêm phổi thùy, viêm phế quản cấp và mạn tính, áp xe phổi, viêm xoang, viêm tai giữa.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng: viêm thận – bể thận cấp và mạn tính, viêm bàng quang, viêm niệu đạo.
- Nhiễm khuẩn da, mô mềm: viêm hạch bạch huyết, áp xe, viêm tế bào, loét do nằm lâu, viêm vú, bệnh nhọt, viêm quầng.
- Cần khảo sát chức năng thận ở người bệnh suy thận hoặc nghi bị suy thận trước khi dùng thuốc.
Liều dùng – cách dùng
Thời gian điều trị phải duy trì tối thiểu từ 5 – 10 ngày.
Nên uống thuốc cùng với thức ăn.
Liều dùng:
- Người lớn và trẻ em (trên 40 kg): Uống 500mg – 1000 mg/lần, 2 lần mỗi ngày tùy theo mức độ nhiễm khuẩn. Hoặc uống 1000 mg/lần/ngày trong các nhiễm khuẩn da và mô mềm, và nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng.
- Trẻ em (dưới 6 tuổi): không nên dùng đang viên nang Cefadroxil 500, nên sử dụng dạng hỗn dịch uống – Người suy gan: không cần điều chỉnh liều
- Người cao tuổi: cần kiểm tra chức năng thận và điều chỉnh liều dùng như ở người bệnh suy thận.
- Người suy thận: có thể điều trị với liều khởi đầu 500mg-1000mg cefadroxill.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Dị ứng với bất cứ cephalosporin nào.
- Tiền sử dị ứng nặng bất kỳ betalactam nào.
Điều kiện bảo quản, hạn dùng, tiêu chuẩn chất lượng của thuốc
- Bảo quản: Nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
- Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
- Tiêu chuẩn chất lượng: Tiêu chuẩn cơ sở.